Có 2 kết quả:
为虎作伥 wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ • 為虎作倀 wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ
wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as accomplice to the tiger
(2) to help a villain do evil (idiom)
(2) to help a villain do evil (idiom)
Bình luận 0
wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as accomplice to the tiger
(2) to help a villain do evil (idiom)
(2) to help a villain do evil (idiom)
Bình luận 0